色彩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 色彩

  1. màu sắc
    sècǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使讲话具有政治色彩
shǐ jiǎnghuà jùyǒu zhèngzhì sècǎi
để làm cho bài phát biểu trở nên chính trị
浓厚的民族色彩
nónghòude mínzú sècǎi
màu quốc gia
语气色彩
yǔqì sècǎi
tông màu
色彩鲜明
sècǎixiānmíng
màu sắc sống động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc