节俭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 节俭

  1. tiết kiệm
    jiéjiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

节俭的人
jiéjiǎnde rén
người tiết kiệm
我母亲教会我生活要节俭
wǒ mǔqīn jiàohuì wǒ shēnghuó yào jiéjiǎn
mẹ tôi dạy tôi phải tiết kiệm
节俭的生活方式
jiéjiǎnde shēnghuófāngshì
lối sống thanh đạm
提倡节俭
tíchàng jiéjiǎn
để khuyến khích tiết kiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc