Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
节俭
New HSK 7-9
节俭
Thêm vào danh sách từ
tiết kiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 节俭
tiết kiệm
jiéjiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
节俭的人
jiéjiǎnde rén
người tiết kiệm
我母亲教会我生活要节俭
wǒ mǔqīn jiàohuì wǒ shēnghuó yào jiéjiǎn
mẹ tôi dạy tôi phải tiết kiệm
节俭的生活方式
jiéjiǎnde shēnghuófāngshì
lối sống thanh đạm
提倡节俭
tíchàng jiéjiǎn
để khuyến khích tiết kiệm
Các ký tự liên quan
节
俭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc