节奏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 节奏

  1. nhịp
    jiézòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我快也听说过莫斯科的生活节奏很
wǒ kuài yě tīngshuōguò mòsīkē de shēnghuó jiézòu hěn
Tôi cũng nghe nói nhịp sống ở Moscow rất nhanh
节奏感
jiézòugǎn
cảm giác nhịp điệu
跟着节奏跳舞
gēnzhe jiézòu tiàowǔ
nhảy theo nhịp
欢快的节奏
huānkuàide jiézòu
nhịp điệu vui nhộn
加快节奏
jiākuài jiézòu
để tăng tốc độ nhanh chóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc