Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
节衣缩食
New HSK 7-9
节衣缩食
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm thực phẩm và quần áo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 节衣缩食
để tiết kiệm thực phẩm và quần áo
jiéyī suōshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他为了攒钱正节衣缩食
tā wèile zǎnqián zhèng jiéyīsuōshí
anh ấy đang tằn tiện để tiết kiệm tiền
我们彩电的钱节衣缩食,积蓄了够买一台
wǒmen cǎidiàn de qiánjiéyīsuōshí , jīxù le gòu mǎi yītái
chúng tôi tằn tiện và tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc TV màu
Các ký tự liên quan
节
衣
缩
食
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc