芝士

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 芝士

  1. phô mai
    zhīshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

硬质芝士
yìngzhì zhīshì
pho mát cứng
芝士和泡菜
zhīshì hé pàocài
pho mát và dưa chua
芝士三明治
zhīshì sān míngzhì
Sandwich phô mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc