Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
芬芳
New HSK 7-9
芬芳
Thêm vào danh sách từ
thơm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 芬芳
thơm
fēnfāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
芬芳的花团锦
fēnfāng de huātuánjǐn
bó hoa thơm
温暖和芬芳
wēnnuǎn hé fēnfāng
ấm và thơm
甜美芬芳
tiánměi fēnfāng
mùi hương ngọt ngào
Các ký tự liên quan
芬
芳
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc