芯片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 芯片

  1. vi mạch
    xīnpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

微芯片
wēi xīnpiàn
vi mạch
下降芯片成本
xiàjiàng xīnpiàn chéngběn
chi phí chip thấp hơn
生产新芯片
shēngchǎn xīn xīnpiàn
sản xuất chip mới
扫描芯片
sǎomiáo xīnpiàn
quét chip
制造电脑芯片
zhìzào diànnǎo xīnpiàn
để tạo ra chip máy tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc