Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
芯片
New HSK 7-9
芯片
Thêm vào danh sách từ
vi mạch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 芯片
vi mạch
xīnpiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
微芯片
wēi xīnpiàn
vi mạch
下降芯片成本
xiàjiàng xīnpiàn chéngběn
chi phí chip thấp hơn
生产新芯片
shēngchǎn xīn xīnpiàn
sản xuất chip mới
扫描芯片
sǎomiáo xīnpiàn
quét chip
制造电脑芯片
zhìzào diànnǎo xīnpiàn
để tạo ra chip máy tính
Các ký tự liên quan
芯
片
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc