Tiếng Trung giản thể

花儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花儿

  1. hoa
    huār
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鲜花儿
xiān huār
nhưng bông hoa tươi
一束花儿
yī shù huār
bó hoa
送花儿
sòng huār
tặng hoa
花儿开
huār kāi
nó nở hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc