花卉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花卉

  1. hoa và cây
    huāhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花卉市场
huāhuìshìcháng
chợ hoa
特色的花卉
tèsè de huāhuì
hoa và cây đặc trưng
花卉博览会
huāhuì bólǎnhuì
triển lãm hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc