Dịch của 芽 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 芽

Ý nghĩa của 芽

  1. bắn, nảy mầm

Ví dụ câu cho 芽

早芽
zǎoyá
chồi non
种子发芽了
zhǒngzi fāyá le
hạt nảy mầm
新芽
xīnyá
chồi mới
芽开放了
yá kāifàng le
chồi đã nở
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc