Thứ tự nét
Ví dụ câu
许多苍蝇飞进了打开的窗戶
xǔduō cāngyíng fēijìn le dǎkāi de chuānghù
rất nhiều ruồi bay vào qua cửa sổ đang mở
苍蝇嗡嗡
cāngyíng wēngwēng
ruồi vo ve
像无头苍蝇一样
xiàng wútóucāngyíng yīyàng
giống như một con gà không đầu
苍蝇拍子
cāngyíng pāizǐ
bay swatter