苍蝇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苍蝇

  1. ruồi
    cāngyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多苍蝇飞进了打开的窗戶
xǔduō cāngyíng fēijìn le dǎkāi de chuānghù
rất nhiều ruồi bay vào qua cửa sổ đang mở
苍蝇嗡嗡
cāngyíng wēngwēng
ruồi vo ve
像无头苍蝇一样
xiàng wútóucāngyíng yīyàng
giống như một con gà không đầu
苍蝇拍子
cāngyíng pāizǐ
bay swatter

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc