苗条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苗条

  1. mảnh mai, mảnh mai
    miáotiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长得苗条
chángdé miáotiáo
mảnh khảnh
苗条的女人
miáotiáode nǚrén
người phụ nữ mảnh mai
身材苗条
shēncái miáotiáo
dáng người mảnh mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc