苛刻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苛刻

  1. thô ráp
    kēkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对他太苛刻了
duì tā tài kēkè le
quá khó với anh ấy
苛刻的批评
kēkè de pīpíng
chỉ trích gay gắt
受到苛刻的对待
shòudào kēkè de duìdài
bị đối xử rất khắc nghiệt
苛刻环境
kēkè huánjìng
môi trường khắc nghiệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc