苦恼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苦恼

  1. đau khổ
    kǔnǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

苦恼不堪
kǔnǎo bùkān
hoàn toàn đau khổ
什么事情使你如此苦恼?
shénme shìqíng shǐ nǐ rúcǐ kǔnǎo ?
điều gì khiến bạn rất đau khổ?
为那事苦恼
wéi nà shì kǔnǎo
lo lắng về điều này
因妒忌而苦恼
yīn dùjì ér kǔnǎo
đau khổ vì ghen tị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc