Thứ tự nét
Ví dụ câu
人为的苦难
rénwéi de kǔnàn
gian khổ nhân tạo
苦难的岁月
kǔnàn de suìyuè
những ngày đau khổ
饱受苦难的生活
bǎoshòu kǔnàn de shēnghuó
một cuộc sống đau khổ
生活上的苦难
shēnghuó shàng de kǔnàn
đau khổ trong cuộc sống
经受苦难
jīngshòu kǔnàn
chịu đựng gian khổ