苦难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苦难

  1. đau khổ, khốn khổ
    kǔnàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人为的苦难
rénwéi de kǔnàn
gian khổ nhân tạo
苦难的岁月
kǔnàn de suìyuè
những ngày đau khổ
饱受苦难的生活
bǎoshòu kǔnàn de shēnghuó
một cuộc sống đau khổ
生活上的苦难
shēnghuó shàng de kǔnàn
đau khổ trong cuộc sống
经受苦难
jīngshòu kǔnàn
chịu đựng gian khổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc