Thứ tự nét
Ví dụ câu
他穿上制服显得很英俊
tā chuānshàng zhìfú xiǎnde hěn yīngjùn
anh ấy trông khá đẹp trai trong bộ đồng phục của mình
长得英俊
chángdé yīngjùn
lớn lên đẹp trai
英俊潇洒
yīngjùn xiāosǎ
đẹp trai và lịch lãm
英俊的脸庞
yīngjùnde liǎnpáng
một khuôn mặt đẹp trai
英俊有为
yīngjùn yǒuwéi
rực rỡ và đầy hứa hẹn
英俊青年
yīngjùn qīngnián
trẻ và tài năng