Thứ tự nét

Ý nghĩa của 英俊

  1. điển trai
    yīngjùn
  2. tài năng xuất chúng
    yīngjùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他穿上制服显得很英俊
tā chuānshàng zhìfú xiǎnde hěn yīngjùn
anh ấy trông khá đẹp trai trong bộ đồng phục của mình
长得英俊
chángdé yīngjùn
lớn lên đẹp trai
英俊潇洒
yīngjùn xiāosǎ
đẹp trai và lịch lãm
英俊的脸庞
yīngjùnde liǎnpáng
một khuôn mặt đẹp trai
英俊有为
yīngjùn yǒuwéi
rực rỡ và đầy hứa hẹn
英俊青年
yīngjùn qīngnián
trẻ và tài năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc