英明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 英明

  1. khôn ngoan, thông minh
    yīngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个措施很英明
zhègè cuòshī hěn yīngmíng
đó là một biện pháp tuyệt vời
英明的决定
yīngmíngde juédìng
quyết định khôn ngoan
做事英明
zuòshì yīngmíng
làm điều khôn ngoan
英明的皇帝
yīngmíngde huángdì
hoàng đế thông thái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc