英镑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 英镑

  1. bảng Anh
    yīngbàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

英镑区
yīngbàng qū
khu vực đồng bảng Anh
英镑贬值
yīngbàng biǎnzhí
đồng bảng Anh mất giá
提取英镑
tíqǔ yīngbàng
để rút đồng bảng Anh
兑换英镑
duìhuàn yīngbàng
đổi bảng Anh
英镑价格
yīngbàng jiàgé
giá đồng bảng Anh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc