Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
英镑
New HSK 7-9
英镑
Thêm vào danh sách từ
bảng Anh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 英镑
bảng Anh
yīngbàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
英镑区
yīngbàng qū
khu vực đồng bảng Anh
英镑贬值
yīngbàng biǎnzhí
đồng bảng Anh mất giá
提取英镑
tíqǔ yīngbàng
để rút đồng bảng Anh
兑换英镑
duìhuàn yīngbàng
đổi bảng Anh
英镑价格
yīngbàng jiàgé
giá đồng bảng Anh
Các ký tự liên quan
英
镑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc