茂密

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茂密

  1. ngu độn
    màomì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茂密的庄稼
màomìde zhuāngjià
cây ngũ cốc tươi tốt
用手拨开茂密的树枝
yòngshǒu bōkāi màomìde shùzhī
dùng tay vươn những cành cây rậm rạp
茂密的松林
màomìde sōnglín
rừng thông rậm rạp
茂密的森林
màomìde sēnlín
một khu rừng rậm rạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc