茫茫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茫茫

  1. không rõ ràng
    mángmáng
  2. vô biên
    mángmáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茫茫迷迷茫茫
mángmáng mímímángmáng
rộng lớn và mơ hồ
茫茫草原
mángmáng cǎoyuán
đồng cỏ vô tận
茫茫大海
mángmáng dàhǎi
biển vô biên
茫茫太空
mángmáng tàikōng
không gian hoang dã
茫茫一片白雪
mángmáng yīpiàn báixuě
tấm chăn tuyết
茫茫草原
mángmáng cǎoyuán
đồng cỏ vô tận
茫茫大海
mángmáng dàhǎi
biển vô biên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc