Thứ tự nét
Ví dụ câu
茫茫迷迷茫茫
mángmáng mímímángmáng
rộng lớn và mơ hồ
茫茫草原
mángmáng cǎoyuán
đồng cỏ vô tận
茫茫大海
mángmáng dàhǎi
biển vô biên
茫茫太空
mángmáng tàikōng
không gian hoang dã
茫茫一片白雪
mángmáng yīpiàn báixuě
tấm chăn tuyết
茫茫草原
mángmáng cǎoyuán
đồng cỏ vô tận
茫茫大海
mángmáng dàhǎi
biển vô biên