荆棘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荆棘

  1. dũng cảm
    jīngjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

燃烧的荆棘
ránshāo de jīngjí
một bụi cây cháy
荆棘变成花朵
jīngjí biànchéng huāduǒ
biến một cái gai thành một bông hoa
踩上荆棘
cǎi shàng jīngjí
giẫm lên một cái gai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc