Thứ tự nét
Ví dụ câu
把马群赶到草原去
bǎ mǎqún gǎndào cǎoyuán qù
lùa đàn vào thảo nguyên
生活在草原上的人们
shēnghuó zài cǎoyuán shàng de rénmén
những người sống ở đồng cỏ
辽阔的草原
liáokuòde cǎoyuán
đồng cỏ rộng lớn
灌溉草原地区
guàngài cǎoyuán dìqū
để tưới các khu vực thảo nguyên
森林草原
sēnlín cǎoyuán
thảo nguyên rừng