草原

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草原

  1. đồng cỏ
    cǎoyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把马群赶到草原去
bǎ mǎqún gǎndào cǎoyuán qù
lùa đàn vào thảo nguyên
生活在草原上的人们
shēnghuó zài cǎoyuán shàng de rénmén
những người sống ở đồng cỏ
辽阔的草原
liáokuòde cǎoyuán
đồng cỏ rộng lớn
灌溉草原地区
guàngài cǎoyuán dìqū
để tưới các khu vực thảo nguyên
森林草原
sēnlín cǎoyuán
thảo nguyên rừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc