Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
草坪
New HSK 7-9
草坪
Thêm vào danh sách từ
bãi cỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 草坪
bãi cỏ
cǎopíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人工草坪
réngōng cǎopíng
cỏ nhân tạo
修剪草坪
xiūjiǎn cǎopíng
cắt cỏ
在草坪上行走
zài cǎopíng shàngxíng zǒu
đi bộ trên bãi cỏ
禁止践踏草坪
jìnzhǐ jiàntà cǎopíng
tránh cỏ
Các ký tự liên quan
草
坪
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc