草坪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草坪

  1. bãi cỏ
    cǎopíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人工草坪
réngōng cǎopíng
cỏ nhân tạo
修剪草坪
xiūjiǎn cǎopíng
cắt cỏ
在草坪上行走
zài cǎopíng shàngxíng zǒu
đi bộ trên bãi cỏ
禁止践踏草坪
jìnzhǐ jiàntà cǎopíng
tránh cỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc