草率

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草率

  1. phát ban hoặc bất cẩn
    cǎoshuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个决定太草率了
zhègè juédìng tài cǎoshuàile
đó là một quyết định vội vàng
不要草率承诺
búyào cǎoshuài chéngnuò
đừng đưa ra những lời hứa hấp tấp
写字草率
xiězì cǎoshuài
viết cẩu thả
草率的结论
cǎoshuàide jiélùn
kết luận vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc