荒唐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荒唐

  1. ngớ ngẩn
    huāngtáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这太荒唐了
zhè tài huāngtángle
điều này thật là buồn cười!
荒唐可笑的论据
huāngtáng kěxiàode lùnjù
lập luận lố bịch
多么荒唐的念头
duōme huāngtángde niàntou
thật là một ý tưởng vô lý!
捏造荒唐的故事
niēzào huāngtángde gùshì
để dựng lên một câu chuyện vô lý
干荒唐事
gān huāngtáng shì
làm những điều vô lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc