Thứ tự nét
Ví dụ câu
这太荒唐了
zhè tài huāngtángle
điều này thật là buồn cười!
荒唐可笑的论据
huāngtáng kěxiàode lùnjù
lập luận lố bịch
多么荒唐的念头
duōme huāngtángde niàntou
thật là một ý tưởng vô lý!
捏造荒唐的故事
niēzào huāngtángde gùshì
để dựng lên một câu chuyện vô lý
干荒唐事
gān huāngtáng shì
làm những điều vô lý