荡漾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荡漾

  1. gợn sóng, nhấp nhô
    dàngyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

湖水荡漾
húshuǐ dàngyàng
có gợn sóng trên hồ
水在船底四周荡漾
shuǐ zài chuándǐ sìzhōu dàngyàng
nước lăn tăn quanh đáy tàu
碧波荡漾
bìbō dàngyàng
gợn sóng trên mặt nước trong vắt
歌声荡漾
gēshēng dàngyàng
dòng chảy bài hát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc