荣幸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荣幸

  1. được vinh danh
    róngxìng
  2. vinh dự
    róngxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不胜荣幸
bùshèng róngxìng
mắc nợ vì danh dự của
荣幸之至
róngxìng zhī zhì
Đó là một vinh dự!
我荣幸地通知你
wǒ róngxìng de tōngzhī nǐ
Tôi rất vinh dự được thông báo với bạn rằng ...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc