荧光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荧光

  1. huỳnh quang
    yíngguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在荧光下
zài yíngguāng xià
dưới ánh đèn huỳnh quang
荧光显微镜
yíngguāngxiǎnwēijìng
kính hiển vi huỳnh quang
荧光发光
yíngguāng fāguāng
huỳnh quang chiếu sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc