药方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药方

  1. đơn thuốc
    yàofāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

配制自己的药方
pèizhì zìjǐ de yàofāng
để soạn công thức riêng
改换成别的药方
gǎi huànchéng biéde yàofāng
đổi sang một loại thuốc khác
开药方
kāiyàofāng
viết ra một đơn thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc