荷花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荷花

  1. hoa sen
    héhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

荷花亭亭出水
héhuā tíngtíng chūshuǐ
hoa sen nổi lên trên mặt nước
白荷花
báihéhuā
cây bông súng
荷花池
héhuāchí
ao sen
荷花朵朵
héhuā duǒduǒ
mỗi bông sen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc