菊花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 菊花

  1. hoa cúc
    júhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

菊花的花瓣
júhuā de huābàn
cánh hoa cúc
黄色菊花
huángsè júhuā
hoa cúc vàng
用菊花来装饰全屋
yòng júhuā lái zhuāngshì quán wū
trang trí toàn bộ ngôi nhà với hoa cúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc