菜市场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 菜市场

  1. thị trường thực phẩm
    càishìchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿过马路就是菜市场了
chuānguò mǎlù jiùshì càishìcháng le
bên kia đường là chợ rau
我骑着自行车去菜市场买菜
wǒ qízháo zìxíngchē qù càishìcháng mǎi cài
Tôi đạp xe đi chợ mua rau
热闹的菜市场
rènào de càishìcháng
chợ rau nhộn nhịp
菜市场后面有个餐厅
càishìcháng hòumiàn yǒu gè cāntīng
có một nhà hàng phía sau chợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc