Thứ tự nét
Ví dụ câu
穿过马路就是菜市场了
chuānguò mǎlù jiùshì càishìcháng le
bên kia đường là chợ rau
我骑着自行车去菜市场买菜
wǒ qízháo zìxíngchē qù càishìcháng mǎi cài
Tôi đạp xe đi chợ mua rau
热闹的菜市场
rènào de càishìcháng
chợ rau nhộn nhịp
菜市场后面有个餐厅
càishìcháng hòumiàn yǒu gè cāntīng
có một nhà hàng phía sau chợ