Thứ tự nét
Ví dụ câu
没有就萎缩会水分,它就会萎缩,它
méiyǒu jiù wěisuō huì shuǐfèn , tā jiù huì wěisuō , tā
không có nước nó sẽ khô héo
群花萎缩
qúnhuā wěisuō
hoa héo
草被寒风吹萎缩了
cǎo bèi hánfēng chuī wěisuō le
cỏ khô héo vì gió lạnh
盛夏炎热使植物萎缩了
shèngxià yánrè shǐ zhíwù wěisuō le
cây khô héo vì cái nóng mùa hè