萎缩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 萎缩

  1. khô héo, khô héo
    wěisuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有就萎缩会水分,它就会萎缩,它
méiyǒu jiù wěisuō huì shuǐfèn , tā jiù huì wěisuō , tā
không có nước nó sẽ khô héo
群花萎缩
qúnhuā wěisuō
hoa héo
草被寒风吹萎缩了
cǎo bèi hánfēng chuī wěisuō le
cỏ khô héo vì gió lạnh
盛夏炎热使植物萎缩了
shèngxià yánrè shǐ zhíwù wěisuō le
cây khô héo vì cái nóng mùa hè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc