Thứ tự nét
Ví dụ câu
营造一个良好的学习气氛
yíngzào yígè liánghǎode xuéxí qìfēn
để tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc học
努力营造一个轻松的环境
nǔlì yíngzào yígè qīngsōngde huánjìng
cố gắng tạo ra một bầu không khí thoải mái
营造恐怖的气氛
yíngzào kǒngbùde qìfēn
để tạo ra một bầu không khí đáng sợ
营造温馨的气氛
yíngzào wēnxīnde qìfēn
để tạo ra một bầu không khí ấm cúng
营造圣诞气氛
yíngzào shèngdàn qìfēn
để tạo không khí giáng sinh