营造

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营造

  1. để xây dựng, để làm
    yíngzào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

营造一个良好的学习气氛
yíngzào yígè liánghǎode xuéxí qìfēn
để tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc học
努力营造一个轻松的环境
nǔlì yíngzào yígè qīngsōngde huánjìng
cố gắng tạo ra một bầu không khí thoải mái
营造恐怖的气氛
yíngzào kǒngbùde qìfēn
để tạo ra một bầu không khí đáng sợ
营造温馨的气氛
yíngzào wēnxīnde qìfēn
để tạo ra một bầu không khí ấm cúng
营造圣诞气氛
yíngzào shèngdàn qìfēn
để tạo không khí giáng sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc