Thứ tự nét

Ý nghĩa của 落差

  1. khoảng cách
    luòchā
  2. Thả theo chiều dọc
    luòchā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太大的落差
tàidà de luòchà
khoảng cách quá lớn
一米的落差
yī mǐ de luòchà
giảm một mét
转速落差
zhuànsù luòchà
giảm tốc độ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc