Thứ tự nét
Ví dụ câu
提前两年落成
tíqián liǎngnián luòchéng
hoàn thành trước thời hạn hai năm
胜利落成
shènglì luòchéng
hoàn thành thành công
项目落成
xiàngmù luòchéng
hoàn thành dự án
举行博物馆落成典礼
jǔxíng bówùguǎn luòchéng diǎnlǐ
bảo tàng đã được khánh thành
一座大桥的落成仪式
yī zuò dàqiáo de luòchéng yíshì
lễ vận hành cầu