Thứ tự nét

Ý nghĩa của 落成

  1. để hoàn thành một dự án xây dựng
    luòchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提前两年落成
tíqián liǎngnián luòchéng
hoàn thành trước thời hạn hai năm
胜利落成
shènglì luòchéng
hoàn thành thành công
项目落成
xiàngmù luòchéng
hoàn thành dự án
举行博物馆落成典礼
jǔxíng bówùguǎn luòchéng diǎnlǐ
bảo tàng đã được khánh thành
一座大桥的落成仪式
yī zuò dàqiáo de luòchéng yíshì
lễ vận hành cầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc