著作

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 著作

  1. công việc, bài viết
    zhùzuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一生写了很多著作
tā yīshēng xiě le hěnduō zhùzuò
anh ấy đã viết nhiều cuốn sách trong cuộc đời mình
著作版权
zhùzuò bǎnquán
bản quyền
科学著作
kēxuézhùzuò
bài báo khoa học
伟大的著作
wěidàde zhùzuò
cuốn sách tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc