葡萄酒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 葡萄酒

  1. rượu nho
    pútaojiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

名贵的葡萄酒
míngguìde pútáojiǔ
rượu vang quý giá
干白葡萄酒
gànbái pútáojiǔ
rượu vang trắng khô
喝一杯葡萄酒
hē yībēi pútáojiǔ
uống một ly rượu
两瓶葡萄酒
liǎng píng pútáojiǔ
hai chai rượu nho
红葡萄酒
hóng pútáojiǔ
rượu vang đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc