Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
葡萄酒
New HSK 5
葡萄酒
Thêm vào danh sách từ
rượu nho
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 葡萄酒
rượu nho
pútaojiǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
名贵的葡萄酒
míngguìde pútáojiǔ
rượu vang quý giá
干白葡萄酒
gànbái pútáojiǔ
rượu vang trắng khô
喝一杯葡萄酒
hē yībēi pútáojiǔ
uống một ly rượu
两瓶葡萄酒
liǎng píng pútáojiǔ
hai chai rượu nho
红葡萄酒
hóng pútáojiǔ
rượu vang đỏ
Các ký tự liên quan
葡
萄
酒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc