Thứ tự nét
Ví dụ câu
葬礼进行曲
zànglǐ jìnhángqū
tháng ba chết
葬礼不是幽默的场合
zànglǐ búshì yōumòde chǎnghé
đám tang không phải là dịp để hài hước
在葬礼上
zài zànglǐ shàng
trong đám tang
举行一场体面的葬礼
jǔxíng yīchǎng tǐmiàn de zànglǐ
sắp xếp một đám tang tử tế
参加邻居的葬礼
cānjiā línjū de zànglǐ
tham dự đám tang của một người hàng xóm