葬礼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 葬礼

  1. tang lễ
    zànglǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

葬礼进行曲
zànglǐ jìnhángqū
tháng ba chết
葬礼不是幽默的场合
zànglǐ búshì yōumòde chǎnghé
đám tang không phải là dịp để hài hước
在葬礼上
zài zànglǐ shàng
trong đám tang
举行一场体面的葬礼
jǔxíng yīchǎng tǐmiàn de zànglǐ
sắp xếp một đám tang tử tế
参加邻居的葬礼
cānjiā línjū de zànglǐ
tham dự đám tang của một người hàng xóm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc