Dịch của 蒜 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 蒜

Ý nghĩa của 蒜

  1. tỏi
    suàn

Ví dụ câu cho 蒜

蒜有抗疲劳作用
suàn yǒu kàng píláo zuòyòng
tỏi có tác dụng chống mệt mỏi
蒜香鸡
suàn xiāng jī
Đủi tỏ gà
用蒜蒸对虾
yòng suàn zhēng duìxiā
hấp tôm với tỏi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc