蔑视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蔑视

  1. mà coi thường
    mièshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对自私的行为满怀蔑视
duì zìsīde xíngwéi mǎnhuái mièshì
đầy khinh bỉ đối với hành vi ích kỷ
为自己的蔑视付出代价
wéi zìjǐ de mièshì fùchū dàijià
để trả giá cho sự khinh thường của bạn
蔑视怯懦的敌人
mièshì qiènuòde dírén
nhìn xuống kẻ thù hèn nhát
极端蔑视的眼光
jíduān mièshì de yǎnguāng
cái nhìn cực kỳ khinh thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc