Thứ tự nét
Ví dụ câu
对自私的行为满怀蔑视
duì zìsīde xíngwéi mǎnhuái mièshì
đầy khinh bỉ đối với hành vi ích kỷ
为自己的蔑视付出代价
wéi zìjǐ de mièshì fùchū dàijià
để trả giá cho sự khinh thường của bạn
蔑视怯懦的敌人
mièshì qiènuòde dírén
nhìn xuống kẻ thù hèn nhát
极端蔑视的眼光
jíduān mièshì de yǎnguāng
cái nhìn cực kỳ khinh thường