蕴涵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蕴涵

  1. để chứa
    yùnhán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蕴涵在各种文化形式之中
yùnhán zài gèzhǒng wénhuà xíngshì zhīzhōng
được chứa đựng trong các hình thức văn hóa khác nhau
蕴涵着丰富的科学精神
yùnhán zháo fēngfùde kēxué jīngshén
chứa đựng tinh thần khoa học dồi dào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc