薪水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 薪水

  1. lương
    xīnshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从薪水中扣除
cóng xīnshuǐ zhōng kòuchú
trừ vào lương
减少薪水
jiǎnshǎo xīnshuǐ
cắt giảm lương
假日薪水
jiǎrì xīnshuǐ
lương nghỉ lễ
增加薪水
zēngjiā xīnshuǐ
để thêm lương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc