藏身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 藏身

  1. đi trốn
    cángshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

藏身之处
cángshēn zhī chǔ
một nơi để che giấu bản thân
无处藏身
wúchǔ cángshēn
không nơi nào để trốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc