蘑菇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蘑菇

  1. nấm
    mógu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

炖蘑菇与凤爪
dùn mógū yǔ fèngzhǎo
chân gà hầm nấm
蘑菇酱
mógū jiàng
nước sốt nấm
蘑菇鸡蛋卷
mógū jīdàn juàn
trứng tráng nấm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc