Dịch của 蘸 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
蘸
Tiếng Trung phồn thể
蘸
Thứ tự nét cho 蘸
Ý nghĩa của 蘸
- nhúngzhàn
Ví dụ câu cho 蘸
饺子要蘸醋才好吃
jiǎozǐ yàozhàn cù cái hǎo chī
bánh bao ngon nếu nhúng vào giấm
蘸点
zhàn diǎn
ăn với một ít đường
蘸着酱油吃
zhàn zháo jiàngyóu chī
chấm với nước tương
蘸墨水
zhàn mòshuǐ
nhúng mực