Dịch của 蘸 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 蘸

Ý nghĩa của 蘸

  1. nhúng
    zhàn

Ví dụ câu cho 蘸

饺子要蘸醋才好吃
jiǎozǐ yàozhàn cù cái hǎo chī
bánh bao ngon nếu nhúng vào giấm
蘸点
zhàn diǎn
ăn với một ít đường
蘸着酱油吃
zhàn zháo jiàngyóu chī
chấm với nước tương
蘸墨水
zhàn mòshuǐ
nhúng mực
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc