Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虎

  1. con hổ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

虎尾
hǔwěi
đuôi hổ
虎妈
hǔmā
mẹ hổ
猛虎
měnghǔ
hổ dữ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc