Thứ tự nét
Ví dụ câu
虔诚地祈祷
qiánchéngdì qídǎo
thành tâm cầu nguyện
虔诚地纪念
qiánchéngdì jìniàn
thành tâm tưởng niệm
虔诚的祷告
qiánchéngde dǎogào
cầu nguyện ngoan đạo
虔诚的基督徒
qiánchéngde jīdūtú
người theo đạo thiên chúa ngoan đạo
她很虔诚
tā hěn qiánchéng
cô ấy rất ngoan đạo