虔诚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虔诚

  1. ngoan đạo, sùng đạo
    qiánchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

虔诚地祈祷
qiánchéngdì qídǎo
thành tâm cầu nguyện
虔诚地纪念
qiánchéngdì jìniàn
thành tâm tưởng niệm
虔诚的祷告
qiánchéngde dǎogào
cầu nguyện ngoan đạo
虔诚的基督徒
qiánchéngde jīdūtú
người theo đạo thiên chúa ngoan đạo
她很虔诚
tā hěn qiánchéng
cô ấy rất ngoan đạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc