Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚

  1. sức khỏe kém
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

虚性
xūxìng
yếu đuối
虚奶奶
xū nǎinǎi
bà yếu
虚健康
xū jiànkāng
sức khỏe kém
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc