Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们生活在虚幻的世界里
tāmen shēnghuó zài xūhuànde shìjiè lǐ
họ sống trong một thế giới không thực
他的自由是虚幻的
tā de zìyóu shì xūhuànde
tự do của anh ấy là viển vông
要意识到多数害怕是虚幻的
yào yìshídào duōshù hàipà shì xūhuànde
nhận ra rằng hầu hết những nỗi sợ hãi đều là ảo tưởng
可靠的虚幻
kěkàode xūhuàn
ảo tưởng thuyết phục
现出虚幻
xiànchū xūhuàn
xuất hiện không thực